PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2015-2016 STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Nhiệm vụ | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | | TC | CĐ | ĐH | | 1 | Phạm Thị | Nguyệt | 25/08/1969 | | | x | Hiệu trưởng | 2 tiết | | | 2 | Hồ Thị | Hương | 18/05/1971 | | | x | P.hiệu trưởng | 4 tiết | | | 3 | Lê Thị Tuyết | Lan | 08/12/1971 | | | x | P.hiệu trưởng | 4 tiết | | | 4 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 13/09/1975 | | | x | CN lớp 1 | 17 tiết | TT tổ 1 | | 5 | Đặng Thị | Thu | 09/07/1987 | | | x | CN lớp 1 | 20 tiết | BTĐTN | | 6 | Bùi Thị | Hà | 02/06/1961 | | x | | CN lớp 1 | 20 tiết | | | 7 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 02/06/1989 | | x | | CN lớp 1 | 20 tiết | | | 8 | Nguyễn Thị | Quyên | 06/02/1969 | | x | | CN lớp 1 | 20 tiết | | | 9 | Vũ Thị Kiều | Hưng | 17/06/1977 | | | x | CN lớp 2 | 20 tiết | | | 10 | Nguyễn T.Phương | Loan | 20/09/1988 | | | x | CN lớp 2 | 20 tiết | | | 11 | Vũ Thị Kim | Ngọc | 24/08/1979 | | x | | CN lớp 2 | 17 tiết | TT tổ 2-3 | | 12 | Nguyễn Thị | Giang | 29/1/1988 | | x | | CN lớp 2 | 20 tiết | Hợp đồng | | 13 | Lâm Thị Xuân | Anh | 25/06/1988 | | | x | CN lớp 3 | 20 Tiết | | | 14 | Vũ Thị Lan | Anh | 23/06/1978 | | | x | CN lớp 3 | 20 Tiết | | | 15 | Đoàn Thị Họa | My | 08/09/1990 | | x | | CN lớp 3 | 20 Tiết | | | 16 | Đinh Thị | Hòa | 12/08/1983 | | x | | CN lớp 3 | 20 Tiết | | | 17 | Đinh Thị Kim | Cúc | 20/12/1980 | | | x | CN lớp 4 | 17 tiết | TT tổ 4-5 | | 18 | Vũ Thu | Hằng | 22/01/1987 | | | x | CN lớp 4 | 20 tiết | | | 19 | Lê Thị Minh | Yến | 31/08/1978 | | | x | CN lớp 4 | 20 tiết | | | 20 | Trần Thị Thuý | Mai | 20/04/1979 | | | x | CN lớp 4 | 20 tiết | BTĐTN | | 21 | Hoàng Thị Ngọc | Hoàn | 21/09/1979 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | | | 22 | Phạm Thị Anh | Thơm | 15/10/1979 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | | | 23 | Mạc Thị | Hồng | 10/02/1972 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | | | 24 | Nguyễn Thị | Hiền | 08/03/1988 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | Hợp đồng | | 25 | Đặng Thị Hải | Ly | 11/12/1986 | | | x | Dạy buổi 2 | 23 tiết | Nghỉ TS | | 26 | Bùi Văn | Sơn | 18/08/1960 | | x | | Dạy buổi 2 | 23 tiết | | | 27 | Trần Thị | Bình | 28/09/1970 | | x | | Âm Nhạc | 4 tiết | TPT Đội | | 28 | Đặng Lệ | Thủy | 13/05/1977 | | | x | Tiếng Anh | 20 tiết | CTC.Đoàn | | 29 | Nguyễn T.Phương | Loan | 23/07/1979 | | | x | Tiếng Anh | 24 tiết | | | 30 | Nguyễn T.Minh | Phương | 17/07/1984 | | | x | Tiếng Anh | 22 tiết | TBTT ND | | 31 | Ngô Thị Thanh | Nga | 09/03/1984 | | x | | Mỹ Thuật | 21 tiết | TKHĐ | | 32 | Nguyễn Đình | Toàn | 16/03/1979 | | x | | Âm nhạc | 23 tiết | | | 33 | Nguyễn Thị | Thủy | 28/04/1984 | | x | | NV Văn thư | | TT tổ HC | | 34 | Lưu Phương | Thảo | 15/06/1989 | | | x | NV Thư viện | | | | 35 | Đỗ Thị | Hiền | 26/04/1987 | | | x | NV Kế toán | | | | 36 | Nguyễn T Thu | Hà | 14/10/1985 | | | x | NV Thiết bị | | | | | Mạo Khê, ngày 1 tháng 11 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Thị Nguyệt | | | | | | | | | | | | | | |