Công khai thông tin cơ sở vật chất Trường Tiểu học Mạo Khê B năm học 2017- 2018
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất Trường Tiểu học Mạo Khê B
năm học 2017- 2018
STT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú |
I | Số phòng học/số lớp | 21/21 |
|
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 21/21 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
III | Số điểm trường | 1 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4007 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1872 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng | 1214 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 57,8 |
|
2 | Diện tích thư viện (m2) | 50 |
|
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 0 |
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 |
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 0 |
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 54 |
|
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 24 |
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 0 |
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 24 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 21 | 1 bộ/ 1 lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 | Khối lớp 1 | 4 | 1 bộ/ 1 lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 4 | 1 bộ/ 1 lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 5 | 1 bộ/ 1 lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 4 | 1 bộ/ 1 lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 5 | 1 bộ/ 1 lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 | Khối lớp 1 | 0 |
|
2.2 | Khối lớp 2 | 0 |
|
2.3 | Khối lớp 3 | 0 |
|
2.4 | Khối lớp 4 | 0 |
|
2.5 | Khối lớp 5 | 0 |
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 18 | 2 Học sinh/1 bộ |
IX | Tổng số thiết bị |
|
|
1 | Ti vi | 14 |
|
2 | Cát xét | 3 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 3 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 7 |
|
5 | Bục giảng thông minh | 1 |
|
6 | Máy tỉnh bảng | 20 |
|
7 | Tủ sạc | 1 |
|
8 | Bảng IQBOARD | 1 |
|
9 | Phông chiếu | 17 |
|
11 | Máy phô tô | 1 |
|
13 | Máy in | 12 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 1( 55m2) |
XI | Nhà ăn |
|
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |
| Chung | Nam/Nữ |
| ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 2 |
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Mạo Khê, ngày 04 tháng 06 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Nguyễn Lan Hương
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường 2018-2019
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế 2017-2018
- Công khai dự toán thu- chi quý I năm 2018
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG THÁNG 01/2018
- THÔNG BÁO LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 12 NĂM 2017
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11
- Công khai tài chính quý 3 năm 2017
- THÔNG BÁO LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM 2017
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
- DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2017-2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2017-2018
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học Năm học 2017-2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 9 NĂM 2017
- Công khai tài chính quý 3 năm 2017