PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

 

    TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B

                                                 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014

 

STT

Nội dung  

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

18/18

33.8 hs/1lớp học

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

18 /18

33.8 hs/1lớp học

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

4007

0.15 hs/m2

V

Diện tích sân chơi (m2)

1750

0.35 hs/m2

VI

Tổng diện tích các phòng

1347

 

1

Diện tích phòng học (m2)

1025 m2

 

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0 m2

 

3

Diện tích thư viện (m2)

50 m2

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0 m2

 

5

Diện tích phòng Tin học

36 m2

 

6

Diện tích phòng Hội đồng

72 m2

 

7

Diện tích phòng Đồ dùng – Thiết bị

18 m2

 

8

Diện tích phòng Y tế

27 m2

 

9

Diện tích phòng Hiệu trưởng

27 m2

 

10

Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng

27 m2

 

11

Diện tích phòng Thường trực- Bảo vệ

9 m2

 

12

Diện tích phòng Giáo dục nghệ thuật

28 m2

 

13

Diện tích phòng Đôi – Truyền thống

28 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

714 bộ

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

144bộ

36bộ/ lớp

2

Khối lớp 2

145bộ

35bộ/ lớp

3

Khối lớp 3

118 bộ

29 bộ/ lớp

4

Khối lớp 4

100 bộ

33 bộ/ lớp

5

Khối lớp 5

108 bộ

36bộ/ lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

27 bộ

 

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

 

2

Cát xét

3

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

3

 

4

Máy chiếu projector

9

 

5

Máy tính bàn

28

 

6

Máy tính sách tay

3

 

7

Máy ảnh

1

 

8

Máy phô tô

2

 

9

Máy in

8

 

10

Webcame

1

 

11

Dcom 3G

2

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

1 nhà = 50 m2

XI

Nhà ăn

3 nhà = 197 m2

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

12 phòng = 728 m2

424

1.72 m2

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

15.4m2

 

2

 

0.13 m2/hs

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                 

                                                  Mạo Khê, ngày 20 tháng 8  năm 2013

                                                    HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                                                                       (Đã ký)

 

 

                                                              Phạm Thị Nguyệt