Phân công chuyên môn 2014 -2015
PHÒNG GD VÀ ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2014-2015
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Nhiệm vụ | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||
1 | Phạm Thị | Nguyệt | 25/08/1969 |
|
| x | Hiệu trưởng | 2 tiết |
|
2 | Hồ Thị | Hương | 18/05/1971 |
|
| x | P.hiệu trưởng | 4 tiết |
|
3 | Lê Thị Tuyết | Lan | 8/12/1971 |
|
| x | P.hiệu trưởng | 4 tiết |
|
4 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 13/09/1975 |
|
| x | CN lớp 1 | 17 tiết | TT tổ 1 |
5 | Đặng Thị | Thu | 09/07/1987 |
| x |
| CN lớp 1 | 20 tiết |
|
6 | Bùi Thị | Hà | 02/06/1961 |
| x |
| CN lớp 1 | 20 tiết |
|
7 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 02/06/1989 |
| x |
| CN lớp 1 | 20 tiết |
|
8 | Nguyễn Thị | Quyên | 06/02/1969 |
| x |
| CN lớp 2 | 20 tiết |
|
9 | Vũ Thị Kiều | Hưng | 17/06/1977 |
| x |
| CN lớp 2 | 20 tiết |
|
10 | Vũ Thị Lan | Anh | 23/06/1978 |
|
| x | CN lớp 2 | 20 tiết |
|
11 | Nguyễn T.Phương | Loan | 20/09/1988 |
| x |
| CN lớp 2 | 20 tiết |
|
12 | Đinh Thị Kim | Cúc | 20/12/1980 |
| x |
| CN lớp 3 | 17 tiết | TT tổ 2+3 |
13 | Vũ Thị Kim | Ngọc | 24/08/1979 |
| x |
| CN lớp 3 | 20 tiết |
|
14 | Đặng Thị Hải | Ly | 11/12/1986 |
| x |
| CN lớp 3 | 20 tiết |
|
15 | Lâm Thị Xuân | Anh | 1988 |
|
| x | CN lớp 3 | 20 Tiết |
|
16 | Hoàng Văn | Dương | 18/11/1977 |
| x |
| CN lớp 4 | 20 tiết |
|
17 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18/01/1985 |
|
| x | CN lớp 4 | 17 tiết | TT tổ 4-5 |
18 | Mạc Thị | Hồng | 10/02/1972 |
|
| x | CN lớp 4 | 20 tiết |
|
19 | Lê Thị Minh | Yến | 31/08/1978 |
|
| x | CN lớp 4 | 20 tiết |
|
20 | Phạm Thị Anh | Thơm | 15/10/1979 |
|
| x | CN lớp 5 | 20 tiết |
|
21 | Hoàng Thị Ngọc | Hoàn | 21/09/1979 |
|
| x | CN lớp 5 | 20 tiết |
|
22 | Trần Thị Thuý | Mai | 20/04/1979 |
|
| x | CN lớp 5 | 20 tiết | BTĐTN |
23 | Bùi Văn | Sơn | 18/08/1960 |
| x |
| Dạy buổi 2 | 23 tiết |
|
24 | Trần Thị | Bình | 28/09/1970 |
| x |
| Nhạc | 3 tiết | TPT Đội |
25 | Đặng Lệ | Thủy | 13/05/1977 |
|
| x | Tiếng anh | 18 tiết | CTC.Đoàn |
26 | Nguyễn T.Phương | Loan | 23/07/1979 |
|
| x | Tiếng anh | 22 tiết |
|
27 | Nguyễn T.Minh | Phương | 17/07/1984 |
|
| x | Tiếng anh | 20 tiết |
|
28 | Đoàn Thị Thanh | Mai | 04/10/1959 |
| x |
| Dạy buổi 2 | 23 tiết |
|
29 | Ngô Thị Thanh | Nga | 09/03/1984 |
| x |
| Mỹ thuật | 21 tiết | TKHĐ |
30 | Nguyễn Đình | Toàn | 16/03/1979 |
| x |
| Âm nhạc | 23 tiết |
|
31 | Ngô Tuyết | Lan | 12/11/1960 |
| x |
| Dạy buổi 2 | 23 tiết |
|
32 | Nguyễn Thị | Thủy | 28/04/1984 |
| x |
| Hành chính |
| TT tổ HC |
33 | Lưu Phương | Thảo | 15/6/1989 |
| x |
| Hành chính |
|
|
34 | Đỗ Thị | Hiền | 26/04/1987 | x |
|
| Kế toán |
|
|
35 | Nguyễn T Thu | Hà | 14/10/1985 |
|
| x | Thiết bị |
|
|
36 | Vũ Thu | Hằng | 22/1/1987 |
|
| x |
|
| Nghỉ TS từ tháng 5/2014 |
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Phạm Thị Nguyệt