PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||||||
Năm học 2012-2013 | |||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | |||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||||||||||||
1 | Phạm Thị | Nguyệt | 8/25/1969 | x | Đại học tiểu học | Hiệu trưởng | 2 tiết | ||||||||||||||||
2 | Ngô Thị | Ninh | 10/7/1977 | x | Đại học tiểu học | P.hiệu trưởng | 4 tiết | ||||||||||||||||
3 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 9/13/1975 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 1 | TT tổ 1 | 20 tiết | |||||||||||||||
4 | Bùi Thị | Hà | 6/2/1961 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 1 | 20 tiết | ||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị | Quyên | 2/6/1969 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 1 | 20 tiết | ||||||||||||||||
6 | Đặng Thị | Thu | 7/9/1987 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 1 | 20 tiết | ||||||||||||||||
7 | Vũ Thị | Hằng | 1/22/1987 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 2 | 20 tiết | ||||||||||||||||
8 | Vũ Thị Kim | Ngọc | 8/24/1979 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 2 | 20 tiết | ||||||||||||||||
9 | Trần Thị Thuý | Mai | 4/20/1979 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 2 | BTĐ TN | 20 tiết | |||||||||||||||
10 | Ngô Tuyết | Lan | 11/12/1960 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 3 | 20 tiết | ||||||||||||||||
11 | Mạc Thị | Hồng | 2/10/1972 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 3 | TT tổ 2-3 | 20 tiết | |||||||||||||||
12 | Vũ Thị Kiều | Hưng | 6/17/1977 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 3 | 20 tiết | ||||||||||||||||
13 | Phạm Thị Hương | Dịu | 1/18/1985 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 4 | TT tổ 4-5 | 20 tiết | |||||||||||||||
14 | Đinh Thị Kim | Cúc | 12/20/1980 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 4 | 20 tiết | ||||||||||||||||
15 | Vũ Thị Lan | Anh | 6/23/1978 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 4 | 20 tiết | ||||||||||||||||
16 | Hoàng Văn | Dương | 11/18/1977 | x | Cao đẳng tiểu học | CN lớp 5 | 20 tiết | ||||||||||||||||
17 | Hoàng Thị Ngọc | Hoàn | 9/21/1979 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 5 | 20 tiết | ||||||||||||||||
18 | Lê Thị Minh | Yến | 8/31/1978 | x | Đại học tiểu học | CN lớp 5 | 20 tiết | ||||||||||||||||
19 | Ngô Thị Thanh | Nga | 3/9/1984 | x | Cao đẳng tiểu học | Mỹ thuật | 23 tiết | ||||||||||||||||
20 | Trần Thị | Bình | 9/28/1970 | x | Cao đẳng tiểu học | Nhạc | TPT Đội | 7 tiết | |||||||||||||||
21 | Bùi Văn | Sơn | 8/18/1960 | x | Cao đẳng tiểu học | Dạy buổi 2 | 23 tiết | ||||||||||||||||
22 | Đoàn Thị Thanh | Mai | 10/4/1959 | x | Cao đẳng tiểu học | Dạy buổi 2 | 23 tiết | ||||||||||||||||
23 | Đặng Thị Hải | Ly | 12/11/1986 | x | Cao đẳng tiểu học | Dạy buổi 2 | 23 tiết | ||||||||||||||||
24 | Nguyễn T.Phương Loan | Loan | 9/20/1988 | x | Cao đẳng tiểu học | Dạy buổi 2 | 23 tiết | ||||||||||||||||
25 | Đặng Lệ | Thủy | 5/13/1977 | x | Đại học Tiếng anh | Tiếng anh | CTC.Đoàn | 23 tiết | |||||||||||||||
26 | Nguyễn T.Phương Loan | Loan | 7/23/1979 | x | Đại học Tiếng anh | Tiếng anh | 23 tiết | ||||||||||||||||
27 | Ngô Thị | Điệp | 4/25/1958 | x | Cao đẳng tiểu học | Thư viện | 4 tiết | ||||||||||||||||
28 | Nguyễn T.Minh Phương | Phương | 7/17/1984 | x | Đại học Tiếng anh | Tiếng anh | 23 tiết | ||||||||||||||||
29 | Phạm Thị Anh | Thơm | 15/10/1979 | x | Đại học tiểu học | Dạy buổi 2 | 24 tiết | ||||||||||||||||
30 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 6/2/1989 | x | Cao đẳng tiểu học | Giáo viên | 25 tiết | ||||||||||||||||
31 | Đỗ Thị | Hiền | 4/26/1987 | x | Trung học kế toán | Kế toán | |||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị | Thủy | 4/28/1984 | x | Cao đẳng tin học | Hành chính | TT tổ HC | ||||||||||||||||
33 | Lưu Phương | Thảo | 15/6/1989 | x | Cao đẳng kế toán | Hành chính | |||||||||||||||||
34 | Nguyễn Đình | Toàn | x | Cao đẳng tiểu học | Giáo viên | 20 tiết | |||||||||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||||||||||||||
f | Phạm Thị Nguyệt | ||||||||||||||||||||||