PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 1 NĂM 2015
PHÒNG GD VÀ ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |    PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Năm học 2014-2015 STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Nhiệm vụ | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú | TC | CĐ | ĐH | 1 | Phạm Thị | Nguyệt | 25/08/1969 | | | x | Hiệu trưởng | 2 tiết | | 2 | Hồ Thị | Hương | 18/05/1971 | | | x | P.hiệu trưởng | 4 tiết | | 3 | Lê Thị Tuyết | Lan | 8/12/1971 | | | x | P.hiệu trưởng | 4 tiết | | 4 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 13/09/1975 | | | x | CN lớp 1 | 17 tiết | TT tổ 1 | 5 | Đặng Thị | Thu | 09/07/1987 | | x | | CN lớp 1 | 20 tiết | | 6 | Bùi Thị | Hà | 02/06/1961 | | x | | CN lớp 1 | 20 tiết | | 7 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 02/06/1989 | | x | | CN lớp 1 | 20 tiết | | 8 | Nguyễn Thị | Quyên | 06/02/1969 | | x | | CN lớp 2 | 20 tiết | | 9 | Vũ Thị Kiều | Hưng | 17/06/1977 | | x | | CN lớp 2 | 20 tiết | | 10 | Vũ Thị Lan | Anh | 23/06/1978 | | | x | CN lớp 2 | 20 tiết | | 11 | Nguyễn T.Phương | Loan | 20/09/1988 | | x | | CN lớp 2 | 20 tiết | | 12 | Đinh Thị Kim | Cúc | 20/12/1980 | | x | | CN lớp 3 | 17 tiết | TT tổ 2+3 | 13 | Vũ Thị Kim | Ngọc | 24/08/1979 | | x | | CN lớp 3 | 20 tiết | | 14 | Đặng Thị Hải | Ly | 11/12/1986 | | x | | CN lớp 3 | 20 tiết | | 15 | Lâm Thị Xuân | Anh | 1988 | | | x | CN lớp 3 | 20 Tiết | | 16 | Hoàng Văn | Dương | 18/11/1977 | | x | | CN lớp 4 | 20 tiết | | 17 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18/01/1985 | | | x | CN lớp 4 | 17 tiết | TT tổ 4-5 | 18 | Mạc Thị | Hồng | 10/02/1972 | | | x | CN lớp 4 | 20 tiết | | 19 | Lê Thị Minh | Yến | 31/08/1978 | | | x | CN lớp 4 | 20 tiết | | 20 | Phạm Thị Anh | Thơm | 15/10/1979 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | | 21 | Hoàng Thị Ngọc | Hoàn | 21/09/1979 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | | 22 | Trần Thị Thuý | Mai | 20/04/1979 | | | x | CN lớp 5 | 20 tiết | BTĐTN | 23 | Bùi Văn | Sơn | 18/08/1960 | | x | | Dạy buổi 2 | 23 tiết | | 24 | Trần Thị | Bình | 28/09/1970 | | x | | Nhạc | 3 tiết | TPT Đội | 25 | Đặng Lệ | Thủy | 13/05/1977 | | | x | Tiếng anh | 18 tiết | CTC.Đoàn | 26 | Nguyễn T.Phương | Loan | 23/07/1979 | | | x | Tiếng anh | 22 tiết | | 27 | Nguyễn T.Minh | Phương | 17/07/1984 | | | x | Tiếng anh | 20 tiết | | 28 | Ngô Thị Thanh | Nga | 09/03/1984 | | x | | Mỹ thuật | 21 tiết | TKHĐ | 39 | Nguyễn Đình | Toàn | 16/03/1979 | | x | | Âm nhạc | 23 tiết | | 30 | Ngô Tuyết | Lan | 12/11/1960 | | x | | Dạy buổi 2 | 23 tiết | | 31 | Nguyễn Thị | Thủy | 28/04/1984 | | x | | Hành chính | | | 32 | Lưu Phương | Thảo | 15/6/1989 | | x | | Hành chính | | TT tổ HC | 33 | Đỗ Thị | Hiền | 26/04/1987 | x | | | Kế toán | | | 34 | Nguyễn T Thu | Hà | 14/10/1985 | | | x | Thiết bị | | | 35 | Vũ Thu | Hằng | 22/1/1987 | | | x | Dạy buổi 2 | | | HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Phạm Thị Nguyệt |