PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

 

    TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B

                                                  

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2012-2013

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

16/18

1,5 m2/1học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

10

 

2

Phòng học bán kiên cố

6

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

4007

7,2 m2/học sinh

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

1998

3,6 m2/học sinh

VI

Tổng diện tích các phòng

1230

 

1

Diện tích phòng học (m2)

917 m2

 

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0 m2

 

3

Diện tích thư viện (m2)

50 m2

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0 m2

 

5

Diện tích phòng Tin học

36 m2

 

6

Diện tích phòng Hội đồng

72 m2

 

7

Diện tích phòng Đồ dùng – Thiết bị

18 m2

 

8

Diện tích phòng Y tế

18 m2

 

9

Diện tích phòng Hiệu trưởng

27 m2

 

10

Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng

27 m2

 

11

Diện tích phòng Thường trực- Bảo vệ

9 m2

 

12

Diện tích phòng Giáo dục nghệ thuật

28 m2

 

13

Diện tích phòng Đôi – Truyền thống

28 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

714 bộ

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

144 bộ

36 bộ/ lớp

2

Khối lớp 2

145bộ

35 bộ/ lớp

3

Khối lớp 3

142 bộ

35 bộ/ lớp

4

Khối lớp 4

140 bộ

35 bộ/ lớp

5

Khối lớp 5

143 bộ

35 bộ/ lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

21 bộ

 

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

 

2

Cát xét

3

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

3

 

4

Máy chiếu projector

7

 

5

Máy tính bàn

25

 

6

Máy tính sách tay

3

 

7

Máy ảnh

1

 

8

Máy phô tô

2

 

9

Máy in

6

 

10

Webcame

1

 

11

Dcom 3G

2

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

1 nhà = 50 m2

XI

Nhà ăn

3 nhà = 216 m2

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

11 phòng = 656 m2

378

1,7 m2

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

2

 

2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                 

                                         Mạo Khê, ngày 02 1tháng 10 năm 2012

                                                    HIỆU TRƯỞNG

 

 

                                                                     (Đã ký)

 

 

                                               Phạm Thị Nguyệt

 



Others: