QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC 6 THÁNG ĐẦU  NĂM 2018


Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính
Đơn vị:TRƯỜNG TIỂU HỌC  MẠO KHÊ B
Chương:622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC 6 THÁNG ĐẦU  NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số    /QĐ- ... ngày …/…/… của......)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính:  : Đồng
Số TT Nội dung Số liệu báo cáo quyết toán Số liệu quyết toán được duyệt Trong đó
Quỹ lương Mua sắm, sửa chữa Trích lập các quỹ(khác)
I Quyết toán thu          
A Tổng số thu          
1 Số thu phí, lệ phí          
1.2 Thu khác          1,558,991,500                 935,995,000      
  Tiền chăm sóc bán trú 360,041,500                    224,261,000      
  Tiền tin học 63,748,000                    405,060,000      
  Tiền kỹ năng sống 164,808,000                      42,760,000      
  Tiền nước uống 28,280,000                    102,564,000      
  Tiền Tiếng Anh với người nước ngoài 420,990,000                    161,350,000      
  Tiền ăn, chất đốt 521,124,000        
B Chi từ nguồn thu được để lại          
1 Số thu phí, lệ phí          
2 Thu khác          1,558,991,500             1,558,991,500      
  Tiền chăm sóc bán trú 360,041,500             360,041,500      
  Tiền tin học 63,748,000               63,748,000      
  Tiền kỹ năng sống 164,808,000             164,808,000      
  Tiền nước uống 28,280,000               28,280,000      
  Tiền Tiếng Anh với người nước ngoài 420,990,000             420,990,000      
  Tiền ăn, chất đốt 521,124,000             521,124,000      
C Số thu nộp NSNN          
II Quyết toán chi ngân sách nhà nước          
1 Chi thanh to¸n c¸ nh©n  1,787,822,317  1,787,822,317      
  Môc 6000  TiÒn L­¬ng 864,803,793 864,803,793      
  Môc 6050 - TiÒn c«ng H§L§  9,638,800 9,638,800      
  Môc 6757 TiÒn C«ng 44,616,000 44,616,000      
  Môc 6100 Phô cÊp  629,060,140 629,060,140      
  Môc 6200 TiÒn Th­ëng 1,190,000 1,190,000      
  Môc 6250 Phóc Lîi  3,300,000 3,300,000      
  Môc 6300 ( trong ®ã cã 2% KPC§) 235,213,584 235,213,584      
  Môc 6400 - Trî cÊp phô cÊp kh¸c          
2 Chi nghiÖp vô chuyªn m«n 534,826,274 534,826,274      
  Môc 6500 Thanh to¸n dÞch vô c«ng céng 29,630,431 29,630,431      
  Môc 6550 - VËt t­ v¨n phßng 22,610,000 22,610,000      
  Môc 6600 Th«ng tin tuyªn truyÒn 11,504,543 11,504,543      
  Môc 6650 Héi nghÞ          
  Môc 6700 C«ng T¸c phÝ 7,445,000 7,445,000      
  Môc 6900 Söa ch÷a TS  172,739,500 172,739,500      
  Mục 6950 112,260,000 112,260,000      
  Môc  7000 Chi PhÝ NVCM 162,636,800 162,636,800      
   Mục 7050 16,000,000 16,000,000      
4 Chi Kh¸c 25,437,800 25,437,800      
  Môc 7750 Chi kh¸c 25,437,800 25,437,800      
1 Chi quản lý hành chính          
2 Nghiên cứu khoa học          
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề          
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên          
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên          
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình          
5 Chi bảo đảm xã hội          
6 Chi hoạt động kinh tế          
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường          
        , Ngày       Tháng      Năm 2018
        Hiệu trưởng 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu