CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 3/2014
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||
|
| |
|
| Đơn vị : Trường Tiểu học Mạo khê B |
| |
| Chương : 622 Loại 490 khoản 492 |
| |
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 3/2014 | |||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị | |||
dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) |
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | 3.845.620.000 |
|
I | Tổng số thu |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
1 | Loại ..., khoản..... | 3.067.996.416 | 3.067.996.416 |
| - Mục: |
|
|
| + Mục 6000 | 1.251.711.072 | 1.251.711.072 |
| + Mục 6050 | 24.150.000 | 24.150.000 |
| + Mục 6100 | 710.901.514 | 710.901.514 |
| + Mục 6200 | 11.040.000 | 11040000 |
| + Mục 6250 | 1.593.000 | 1593000 |
| + Mục 6300 | 370.804.093 | 370.804.093 |
| + Mục 6500 | 36.124.313 | 36.124.313 |
| + Mục 6550 | 147.035.500 | 147.035.500 |
| + Mục 6600 | 15.850.404 | 15.850.404 |
| + Mục 6650 |
|
|
| + Mục 6700 | 24.230.000 | 24.230.000 |
| + Mục 6900 | 232.856.520 | 232.856.520 |
| + Mục 7000 | 208.380.000 | 208.380.000 |
| + Mục 7750 | 3.320.000 | 3.320.000 |
| + Mục 9050 | 30.000.000 | 30.000.000 |
2 | Loại..., khoản.... |
|
|
C | Quyết toán chi nguồn khác |
|
|
| - Mục: |
|
|
| + Tiểu mục... |
|
|
| + Tiểu mục.... |
|
|
Ngày 30 tháng 09 năm 2014 | |||
|
| Hiệu Trưởng | |
|
|
| |
|
|
| (Đã ký) |
|
| Phạm Thị Nguyệt |
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 2/2014
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 1/2014
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014
- CƠ SỞ VẬT CHẤT NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2012-2013
- Cơ sở vật chất