Phân công chuyên môn năm học 2018 - 2019
PHÒNG GD VÀ ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| |||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| |||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Nhiệm vụ | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú |
| ||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH |
| ||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Lan | Hương | 19/11/1974 |
|
| x | Hiệu trưởng | 2 tiết |
|
| |||||||||||
2 | Hồ Thị | Hương | 18/05/1971 |
|
| x | P.hiệu trưởng | 4 tiết |
|
| |||||||||||
3 | Lê Thị Tuyết | Lan | 8/12/1971 |
|
| x | P.hiệu trưởng | 4 tiết |
|
| |||||||||||
4 | Nguyễn T.Phương | Loan | 20/09/1988 |
| x |
| CN lớp 1 | 19 tiết | TTP tổ 1 |
| |||||||||||
5 | Đặng Thị | Thu | 09/07/1987 |
| x |
| CN lớp 1 | 17 tiết | TT tổ 1 |
| |||||||||||
6 | Nguyễn Thị | Quyên | 06/02/1969 |
| x |
| CN lớp 2 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
7 | Vũ Thị Kiều | Hưng | 17/06/1977 |
| x |
| CN lớp 5 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
8 | Vũ Thị Lan | Anh | 23/06/1978 |
|
| x | CN lớp 2 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
9 | Đinh Thị Kim | Cúc | 20/12/1980 |
| x |
| CN lớp 5 | 17 tiết | TT tổ 4+5 |
| |||||||||||
10 | Vũ Thị Kim | Ngọc | 24/08/1979 |
| x |
| CN lớp 2 | 17 tiết | TT tổ 2+3 |
| |||||||||||
11 | Đoàn Thị Họa | My | 8/9/1990 |
|
| x | CN lớp 3 | 20 Tiết |
|
| |||||||||||
12 | Lâm Thị Xuân | Anh | 25/6/1988 |
|
| x | CN lớp 2 | 20 Tiết |
|
| |||||||||||
13 | Vũ Thu | Hằng | 22/1/1987 |
|
| x | CN lớp 2 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
14 | Lê Thị Minh | Yến | 31/08/1978 |
|
| x | CN lớp 4 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
15 | Phạm Thị Anh | Thơm | 15/10/1979 |
|
| x | CN lớp 4 | 19 tiết | Tổ phó tổ 4,5 |
| |||||||||||
16 | Trần Thị Thuý | Mai | 20/04/1979 |
|
| x | CN lớp 5 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
17 | Bùi Văn | Sơn | 18/08/1960 |
| x |
| Thể dục | 22 tiết |
|
| |||||||||||
18 | Trần Thị | Bình | 28/09/1970 |
| x |
| Â Nhạc | 4 tiết | TPT Đội |
| |||||||||||
19 | Đặng Lệ | Thủy | 13/05/1977 |
|
| x | Tiếng anh | 21 tiết | BCHCĐ |
| |||||||||||
20 | Nguyễn T.Phương | Loan | 23/07/1979 |
|
| x | Tiếng anh | 19 tiết | CTC.Đoàn |
| |||||||||||
21 | Nguyễn T.Minh | Phương | 17/07/1984 |
|
| x | Tiếng anh | 21 tiết | TT ND |
| |||||||||||
22 | Đinh Thị | Hòa | 12/8/1983 |
|
|
| CN lớp 4 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
23 | Ngô Thị Thanh | Nga | 09/03/1984 |
| x |
| Mỹ thuật | 22 tiết | TKHĐ |
| |||||||||||
24 | Nguyễn Đình | Toàn | 16/03/1979 |
| x |
| Âm nhạc | 22 tiết |
|
| |||||||||||
25 | Đặng Thị Hải | Ly | 11/12/1986 |
|
| x | CN lớp 5 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
26 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 10/2/1991 |
|
| x | CN lớp 3 | 19 tiết | Tổ phó tổ 2,3 GVHĐ |
| |||||||||||
27 | Nguyễn Thị | Giang | 29/1/1988 |
|
| x | CN lớp 4 | 20 tiết | GVHĐ |
| |||||||||||
28 | Nguyễn Thị | Hiền | 8/3/1988 |
|
| x | TS |
| Nghỉ TS- GVHĐ |
| |||||||||||
29 | Hoàng Thị Ngọc | Hoàn | 21/09/1979 |
|
| x | CN lớp 4 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
30 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 13/09/1975 |
|
| x | CN lớp 1 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
31 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 02/06/1989 |
| x |
| CN lớp 1 | 20 tiết |
|
| |||||||||||
32 | Phạm Thị Minh | Hải | 18/04/1984
|
| x |
| HC - VT |
|
|
| |||||||||||
33 | Lưu Phương | Thảo | 15/6/1989 |
| x |
| Thư viện |
|
|
| |||||||||||
34 | Đặng Thị | Xim | 7/9/1981 |
|
| x | Thiết bị |
|
|
| |||||||||||
35 | Vũ Thị | Hảo | 13/4/1983 |
|
| x | HC - YT |
| TT tổ HC |
| |||||||||||
36 | Nguyễn Thị Hương | Thơm | 1/2/1985
|
|
| x | CN lớp 3 | 20 tiết | GVHĐ |
| |||||||||||
37 | Nguyễn Thị | Nhì | 8/3/1987 |
|
| x | CN lớp 2 | 20 tiết | GVHĐ |
| |||||||||||
38 | Nguyễn Thị | Hoài | 25/11/194 |
|
|
| Thể dục | 20 tiết | GVHĐ |
| |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
|
|
|
|
|
|
| HIỆUTRƯỞNG |
|
| ||||||||||||
(đã ký)
Nguyễn Lan Hương
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 9 NĂM 2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 9 NĂM HỌC 2016-2017
- Phân công chuyên môn từ tháng 12 năm 2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 11 NĂM HỌC 2015-2016
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 2 NĂM 2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 1 NĂM 2015
- Phân công chuyên môn 2014 -2015
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 5 NĂM 2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 2 NĂM 2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 10 NĂM 2012
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NGÀY 25/8/2012
- PHẦN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011-2012