Phân công chuyên môn năm học 2019-2020
PHÒNG GD VÀ ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| ||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||
|
|
| ||||||||||||||||||||
|
|
| ||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Nhiệm vụ | Tổng số tiết/tuần | Ghi chú |
| |||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH |
| |||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Lan | Hương | 19/11/1974 |
|
| x | Hiệu trưởng | 2 tiết | CN lớp 5E |
| ||||||||||||
2 | Hồ Thị | Hương | 18/05/1971 |
|
| x | P.hiệu trưởng | 4 tiết | CN lớp 2D |
| ||||||||||||
3 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 02/06/1989 |
| x |
| CN lớp 1A | 19 tiết | Tổ phó tổ 1 |
| ||||||||||||
4 | Đặng Thị | Thu | 09/07/1987 |
| x |
| CN lớp 1B | 17 tiết | TT tổ 1 |
| ||||||||||||
5 | Nguyễn T.Phương | Loan | 20/09/1988 |
| x |
| CN lớp 1C | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
6 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 13/09/1975 |
|
| x | CN lớp 1D | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
7 | Đinh Thị | Hòa | 12/8/1983 |
|
|
| CN lớp 2A | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 10/2/1991 |
|
| x | CN lớp 2B | 19 tiết | Tổ phó tổ 2,3 |
| ||||||||||||
9 | Nguyễn Thị | Quyên | 06/02/1969 |
| x |
| CN lớp 2C | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
10 | Nguyễn Thị | Hiền | 8/3/1988 |
|
| x | CN lớp 2E | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
11 | Vũ Thu | Hằng | 22/1/1987 |
|
| x | CN lớp 3A | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
12 | Vũ Thị Lan | Anh | 23/06/1978 |
|
| x | CN lớp 3B | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Hương | Thơm | 1/2/1985 |
| x |
| CN lớp 3C | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
14 | Vũ Thị Kim | Ngọc | 24/08/1979 |
| x |
| CN lớp 3D | 17 tiết | TT tổ 2+3 |
| ||||||||||||
15 | Đoàn Thị Họa | My | 8/9/1990 |
|
| x | CN lớp 4A | 20 Tiết |
|
| ||||||||||||
16 | Lê Thị Minh | Yến | 31/08/1978 |
|
| x | CN lớp 4B | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
17 | Vũ Thị Kiều | Hưng | 17/06/1977 |
| x |
| CN lớp 4C | 19 tiết | Tổ phó tổ 4,5 |
| ||||||||||||
18 | Trần Thị Thuý | Mai | 20/04/1979 |
|
| x | CN lớp 4D | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
19 | Đinh Thị Kim | Cúc | 20/12/1980 |
| x |
| CN lớp 5A | 17 tiết | TT tổ 4+5 |
| ||||||||||||
20 | Hoàng Thị Ngọc | Hoàn | 21/09/1979 |
|
| x | CN lớp 5B | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
21 | Phạm Thị Anh | Thơm | 15/10/1979 |
|
| x | CN lớp 5C | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
22 | Đặng Thị Hải | Ly | 11/12/1986 |
|
| x | CN lớp 5D | 20 tiết |
|
| ||||||||||||
23 | Trần Thị | Bình | 28/09/1970 |
| x |
| Â Nhạc 5A, 5B | 2 tiết | TPT Đội |
| ||||||||||||
24 | Đặng Lệ | Thủy | 13/05/1977 |
|
| x | Tiếng anh 1A, 1B, 2E, khối 3. | 21 tiết | BCHCĐ |
| ||||||||||||
25 | Nguyễn T.Phương | Loan | 23/07/1979 |
|
| x | Tiếng anh khối 5, 1D, 2A | 19 tiết | CTC.Đoàn |
| ||||||||||||
26 | Nguyễn T.Minh | Phương | 17/07/1984 |
|
| x | Tiếng anh khối 4, 1C, 2C, 2B, 2D. | 21 tiết | TT ND |
| ||||||||||||
27 | Bùi Văn | Sơn | 18/08/1960 |
| x |
| Thể dục khối 4,5 và 1A, 3A, 3B | 21 tiết |
|
| ||||||||||||
28 | Ngô Thị Thanh | Nga | 09/03/1984 |
| x |
| Mỹ thuật khối 1 đến khối 5 | 21 tiết | TKHĐ |
| ||||||||||||
29 | Nguyễn Đình | Toàn | 16/03/1979 |
| x |
| Âm nhạc khối 1 đến khối 4, 5C, 5D | 21 tiết |
|
| ||||||||||||
30 | Lâm Thị Xuân | Anh | 25/6/1988 |
|
| x |
|
| Nghỉ TS |
| ||||||||||||
31 | Nguyễn Thị | Nhì | 8/3/1987 |
|
|
|
|
| Nghỉ TS |
| ||||||||||||
32 | Nguyễn Thị | Giang | 29/1/1988 |
|
| x |
|
| Nghỉ TS |
| ||||||||||||
33 | Phạm Thị Minh | Hải | 18/04/1984 | x |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
34 | Đặng Thị | Xim | 7/9/1981 |
|
| x | Kế toán |
|
|
| ||||||||||||
35 | Nguyễn Thị | Duyên | 14/01/1985 |
|
| ĐH | Hành chính |
|
|
| ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
Mạo Khê, ngày 30 tháng 08 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG
|
| |||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Lan Hương |
|
| |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân công chuyên môn năm học 2018 - 2019
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 9 NĂM 2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 9 NĂM HỌC 2016-2017
- Phân công chuyên môn từ tháng 12 năm 2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 11 NĂM HỌC 2015-2016
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015-2016
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 2 NĂM 2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ THÁNG 1 NĂM 2015
- Phân công chuyên môn 2014 -2015
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 5 NĂM 2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 2 NĂM 2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 10 NĂM 2012
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NGÀY 25/8/2012
- PHẦN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011-2012