Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học Năm học 2015-2016
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ B |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2015-2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 21/21 | 33 hs/1lớp học |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 21/21 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường |
| - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4007 | 5,7m2/1hs |
V | Diện tích sân chơi (m2) | 1872 | 2.7 m2/1hs |
VI | Tổng diện tích các phòng | 1525 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1214 m2 |
|
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 m2 |
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 50 m2 |
|
4 |
| 0 m2 |
|
5 | Diện tích phòng Tin học | 54 m2 |
|
6 | Diện tích phòng Hội đồng | 70 m2 |
|
7 | Diện tích phòng Đồ dùng – Thiết bị | 28 m2 |
|
8 | Diện tích phòng Y tế | 18 m2 |
|
9 | Diện tích phòng Hiệu trưởng | 27 m2 |
|
10 | Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng | 27 m2 |
|
11 | Diện tích phòng Thường trực- Bảo vệ | 9 m2 |
|
12 | Diện tích phòng Giáo dục nghệ thuật | 0 m2 |
|
13 | Diện tích phòng Đôi – Truyền thống | 28 m2 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 700 bộ | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 161 bộ | 32 bộ/ lớp |
2 | Khối lớp 2 | 139 bộ | 35 bộ/ lớp |
3 | Khối lớp 3 | 145 bộ | 36 bộ/ lớp |
4 | Khối lớp 4 | 142 bộ | 35 bộ/ lớp |
5 | Khối lớp 5 | 113 bộ | 33 bộ/ lớp |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 17 bộ |
|
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 5 |
|
2 | Cát xét | 2 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 |
|
4 | Máy chiếu projector | 9 |
|
5 | Máy tính bàn | 28 |
|
6 | Máy tính sách tay | 5 |
|
7 | Máy ảnh | 1 |
|
8 | Máy phô tô | 2 |
|
9 | Máy in | 9 |
|
10 | Webcame | 1 |
|
11 | Dcom 3G | 2 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 1 nhà = 50 m2 |
XI | Nhà ăn |
|
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
| ||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 16 phòng = 944 m2 | 533 | 1.77 m2 |
| ||
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
| ||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 15.4m2 |
| 2 |
| 0.13 m2/hs | |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
| |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
| Mạo Khê, ngày 28 tháng 8 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm Thị Nguyệt
|
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 2/2015
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NĂM 2014
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2014
- CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 3/2014
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 2/2014
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, QUÝ 1/2014
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014
- CƠ SỞ VẬT CHẤT NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2012-2013
- Cơ sở vật chất